Thực đơn
The Show Thành tích của các nghệ sĩVị thứ | Nghệ sĩ | Số lần | Năm hoạt động |
---|---|---|---|
1 | VIXX | 6 lần | 2012 |
2 | Apink | 3 lần | 2011 |
GOT7 | 2014 | ||
BTS | 2013 | ||
3 | FTISLAND | 2 lần | 2007 |
Girls' Generation | |||
CNBLUE | 2009 | ||
Infinite | 2010 | ||
Teen Top | |||
Boyfriend | 2011 | ||
EXO | 2012 | ||
EXID | |||
INFINITE H | 2013 | ||
Red Velvet | 2014 | ||
Jonghyun | 2015 |
Top 10 điểm cao nhất (28 tháng 10 năm 2014 – nay)
Rank | Nghệ sĩ | Bài hát | Điểm | Ngày |
---|---|---|---|---|
1 | VIXX | Error | 9.850 điểm | 28 tháng 10 năm 2014 |
2 | VIXX LR | Beautiful Liar | 9.464 điểm | 1 tháng 9 năm 2015 |
3 | GOT7 | If You Do | 9.241 điểm | 20 tháng 10 năm 2015 |
4 | 8.981 điểm | 6 tháng 10 năm 2015 | ||
5 | BTS | Run | 8.951 điểm | 8 tháng 12 năm 2015 |
6 | VIXX | Chained Up | 8.914 điểm | 17 tháng 11 năm 2015 |
7 | f(x) | 4 Walls | 8.910 điểm | 10 tháng 11 năm 2015 |
8 | Infinite | Bad | 8.657 điểm | 28 tháng 7 năm 2015 |
9 | 8.648 điểm | 21 tháng 7 năm 2015 | ||
10 | CNBLUE | Cinderella | 8.607 điểm | 22 tháng 9 năm 2015 |
Thực đơn
The Show Thành tích của các nghệ sĩLiên quan
The The Beatles The Red Tour The Fame The Walking Dead (phim truyền hình) Theodore Roosevelt The Omen The Undertaker The Room Theodore Roosevelt Jr.Tài liệu tham khảo
WikiPedia: The Show http://www.allkpop.com/article/2015/02/vixxs-hongb... http://biz.heraldcorp.com/view.php?ud=201203200007... http://www.soompi.com/2014/06/03/t-aras-jiyeon-and... http://www.soompi.com/2016/01/27/super-junior-ms-z... http://www.mtv.co.kr/news/news-20121023-jkn/ http://www.mtv.co.kr/shows/the-show/ http://www.visitkorea.com.my/special/events/1013/s... http://www.dkpopnews.net/2014/10/vixx-win-1st-trop... https://twitter.com/sbsmtvtheshow https://web.archive.org/web/20170829163553/http://...